Có 1 kết quả:
告密者 gào mì zhě ㄍㄠˋ ㄇㄧˋ ㄓㄜˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tell-tale
(2) informer (esp. to police)
(3) whistleblower
(4) grass
(2) informer (esp. to police)
(3) whistleblower
(4) grass
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0